--

ốm đòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm đòn

+  

  • (thông tục)Badly beaten up
  • Dead beat, exhausted
    • Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn
      When one has finished that job, one will be exhausted
Lượt xem: 578